Này các Tỳ kheo, cũng như bình minh là tiền thân và là người báo trước của mặt trời mọc, chánh kiến cũng là tiền thân và là người báo trước của các phẩm chất có lợi. Đối với người có chánh kiến, chánh tư duy khởi sinh. Đối với người có chánh tư duy, chánh ngữ khởi sinh. Đối với người có chánh ngữ, chánh nghiệp khởi sinh. Đối với người có chánh nghiệp, chánh mạng khởi sinh. Đối với người có chánh mạng, chánh tinh tấn khởi sinh. Đối với người có chánh tinh tấn, chánh thiền khởi sinh. Đối với người có chánh thiền, chánh định 237 khởi sinh. Đối với người có chánh định, chánh tri kiến khởi sinh. Đối với người có chánh tri kiến, chánh giải thoát khởi sinh.
----------------------------------TCB10x
Google chuyển ngữ từ tiếng Anh..
KINH TĂNG CHI BỘ
Anguttara Nikaya
Bhikku B.Bodhi
121 Forerunner (Pubbangama sans. Purva-gaman)
122 Destruction of Taints (Asavakkhaya sans. Ashrava-kshaya)
III. Purified Section (Parisuddhavaggo sans. Parishuddha-varga)
123 First
124 Second
125 Third
126 Fourth
127 Fifth
128 Sixth
129 Seventh
130 Eighth
131 Ninth
132 Tenth
133 Eleventh
IV. Good Section (Sadhuvaggo)
134 Good (Sadhu)
135 - 144 The Noble Dhamma, Etc.
V. Noble
145 The Noble Path
146-154 The Dark Path , Etc.
----------------------------------
#anguttara #nikaya #bhikkubodhi #budhha #audiobook #thichminhtue #inspiration
m_10TCB_CHƯƠNG MƯỜI PHÁP, KINH TĂNG CHI BỘ, HT Thích Minh Châu (Oct 2024)
• m_10TCB_CHƯƠNG MƯỜI PHÁP, KINH TĂNG CHI BỘ...…
m_10AN_ the Tens, ANGUTTARA,Bhikku B.Bodhi (Jul 2024)
• m_10AN_ the Tens, ANGUTTARA,Bhikku B.Bodhi...…
m_10TCB, 10AN, Mixed Vietnamese English (Jul 2024)
• m_10TCB, 10AN, Mixed Vietnamese English (J...…
m_10TCBx_ Google , KINH TĂNG CHI BỘ, Bhikku B.Bodhi (Oct 2024)
• m_10TCBx_ Google , KINH TĂNG CHI BỘ, Bhikk...…
10TCB_CHƯƠNG MƯỜI PHÁP, KINH TĂNG CHI BỘ, HT Thích Minh Châu (Jul 2024)
• TCB10_01-06_Ý Nghĩa Gì, CHƯƠNG MƯỜI PHÁP, ...
10AN_ the Tens, ANGUTTARA,Bhikku B.Bodhi (Jul 2024)
• 10AN_ the Tens, ANGUTTARA,Bhikku B.Bodhi ...…
10TCBx_ Google , KINH TĂNG CHI BỘ, Bhikku B.Bodhi (Oct 2024)
• 10TCBx_ Google , KINH TĂNG CHI BỘ, Bhikku ...…
10TCB, 10AN, 10TCBx, Mixed Vietnamese English (Jul 2024)
• TCB10_01-06_Ý Nghĩa Gì, CHƯƠNG MƯỜI PHÁP, ...
------------
For watching on big screen while on treadmill / exercise bike, and reading out loud to prevent dullness and drowsiness... Also for Foreign Children to learn English by Sutras....
Xem video trên màn hình lớn trong khi kinh hành trên máy chạy bộ, xe đạp tập thể dục, và đọc theo (như tụng kinh) để khắc phục hôn trầm thụy miên ... Cũng giúp học tiếng Việt qua Kinh Phật
---------------------
Channels:
@lich1299 @BuddhistSutras @VanHoc_Literature
------------- --------
*** Lich Tran- PlayLists:
youtube.com/c/lich1299/playlists
*** Youtube Buddhist Sutras
youtube.com/c/BuddhistSutras/playlists
*** Contents of video lists for @VănHọcLiterature-l3c
/ @vanhoc_literature
-------------vn------ On Telegram ----------
Video_lyrics_music
t.me/Video_lyrics_music/2
More Literature, Self-Help on
t.me/c/1872371566/2
Buddhist_Sutra_Highlights on telegram
t.me/Buddhist_Sutra_Highlights/
Literature Novel Highlight
t.me/Literature_Highlight
tranlich.com
t.me/c/1872371566/176
list 1
t.me/c/1872371566/117
More Literature, Self-Help on
t.me/c/1872371566/2
Buddhist_Sutra_Highlights on telegram
t.me/Buddhist_Sutra_Highlights/1148
----------------------------------
#lich1299 #BuddhistSutras #VanHoc_Literature #DaleCarnegie #zhivago #borispastermak #novel #audiobook #Mindriven #liberals #progressive #nobel #chientranhvahoabinh #tolstoy #warandpeace #literature #khốnkhổ #victorhugo #lesmisérables #ThichMinhTue #TrungAham #Aham #Agama #MadhyamaAgama #tangchibokinh #thichminhchau #anguttara #nikaya #bhikkubodhi #budhha #dharmar #trungbokinh #middlelength #budhha #phatphap #tieubokinh #jataka #tienthan #truongbokinh #DighaNikaya #braintraining #congsan #toancau #xahoichunghia #Buddhism #awareness #perception #consciousness #mindtraining #braintraining #longtho #thienthan #maminh #huenang #lucto #Suzuki #kinhlanggia #LankavataraSutra #atydam #Abhidarma #BuddhistSutra #LichTran #inspiration
コメント